Việt
đào công sự
đào chién hào
có gắng cật lực
rán hết SÜC.
củng cô
bố phòng
thiết lập công sự
Đức
schanzen
verschanzen
schanzen /vi/
1. (quân sự) đào công sự, đào chién hào; 2. có gắng cật lực, rán hết SÜC.
verschanzen /vt (quân sự)/
củng cô, bố phòng, thiết lập công sự, đào công sự, đào chién hào;