Việt
đào công sự
đào chién hào
có gắng cật lực
rán hết SÜC.
đào chiến hào
Đức
schanzen
schanzen /(sw. V.; hat) (Milit. früher)/
đào công sự; đào chiến hào;
schanzen /vi/
1. (quân sự) đào công sự, đào chién hào; 2. có gắng cật lực, rán hết SÜC.