TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinhocken

ngồi xổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi chồm hổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinhocken

hinhocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hockte sich auf die Schwelle hin

nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa.

da hock dich hin!

ngồi xuống đó đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhocken /sich (sw. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

ngồi xổm; ngồi chồm hổm;

er hockte sich auf die Schwelle hin : nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa.

hinhocken /sich (sw. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) ngồi xuông;

da hock dich hin! : ngồi xuống đó đi!