Việt
ngồi xổm
ngồi chồm hổm
Đức
hinhocken
hocken
er hockte sich auf die Schwelle hin
nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa.
hinhocken /sich (sw. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
ngồi xổm; ngồi chồm hổm;
nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa. : er hockte sich auf die Schwelle hin
hocken /(sw. V.)/
(hat; sỉidd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi xổm; ngồi chồm hổm;