TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu lu

thu lu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

CO lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co dúm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thù lù

thù lù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

thu lu

sich ducken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hockt in einer Ecke, kriecht dann rasch über die Straße und kauert sich in einen anderen dunklen Winkel vor dem Haus Nr. 22. Sie ist ängstlich besorgt, keinen Staub aufzuwirbeln, genau wie ein gewisser Peter Klausen, der an diesem Nachmittag des 16. April 1905 unterwegs zur Apotheke ist.

Bà ngồi thu lu trong một góc, bò nhanh qua đường rồi thu người trong một góc tối khác trước ngôi nhà số 22. Bà rất sợ, cố không làm bốc lên tí bụi nào, hệt như một ông Peter Klausen nào đó đang trên đường tới tiệm thuốc vào xế trưa ngày 16.4.1905 này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She huddles in a corner, then quickly creeps across the street and cowers in another darkened spot, at no.

Bà ngồi thu lu trong một góc, bò nhanh qua đường rồi thu người trong một góc tối khác trước ngôi nhà số 22.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich hinter einen Busch kauern

ngồi co người sau bụi rậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/

co ro; thu lu; CO lại; co dúm lại;

ngồi co người sau bụi rậm. : sich hinter einen Busch kauern

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thu lu

sich ducken.

thù lù

X. lù lù.