Việt
quằn quại
co rúm lại
co giật
co dúm lại
Âu lo khắc khoải
phiền muộn tột độ
hấp hối
Anh
jactitation
agonize
Đức
zusammenlkrmmen
zusammenklappbarkrümmen
Âu lo khắc khoải, phiền muộn tột độ, quằn quại, hấp hối
quằn quại, co giật, co dúm lại; co ro, thu lu, co lại.
zusammenlkrmmen /sich (sw. V.; hat)/
quằn quại; co rúm lại;
jactitation /y học/