kringeln /(sw. V.; hat)/
tạo thành hình tròn nhỏ;
làm cong lại;
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
cong lại;
uôn mình;
uốn khúc;
quanh co;
die Hobelspäne kringeln sich : những phoi bào cuộn xoắn lại sich vor Lachen kringeln (ugs.) : buồn cười quá mức.