Anh
wrap in
Đức
Anspinnen
Auflegen
Pháp
relance
Relance de l’économie
Cái dà mói của nền kinh tế.
relance /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anspinnen; Auflegen
[EN] wrap in
[FR] relance
relance [R(a)lõs] n. f. 1. CHOI Sự tố thêm, sự đặt thêm tiền (vào c' ơ bạc). 2. Cái đà mói. Relance de l’économie: Cái dà mói của nền kinh tế.