TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspinnen

nôi sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đề một cách thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anspinnen

wrap in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anspinnen

anspinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anspinnen

relance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Liebesverhältnis mit jmdm. anspinnen

bắt đầu mối liên hệ yêu đương vái ai.

da hat sich etwas angesponnen

có một điều gì đó đang xảy ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anspinnen,Auflegen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anspinnen; Auflegen

[EN] wrap in

[FR] relance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspinnen /(st. V.; hat)/

(selten) mở đầu; bắt đầu; vào đề một cách thận trọng; liên hệ đến; đề cập đến (anbahnen, anknüpfen);

ein Liebesverhältnis mit jmdm. anspinnen : bắt đầu mối liên hệ yêu đương vái ai.

anspinnen /(st. V.; hat)/

thành hình; mở mang; khai triển; khuếch trương dần;

da hat sich etwas angesponnen : có một điều gì đó đang xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspinnen /vt/

1. (dệt) nôi sợi, sang sợi; 2. dự định; dự tính, dự trù; định bụng; 3. :