-laufenlegen /vt/
1. bày ra, xếp ra, trải ra; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, thuyết minh; -
auskramen /vt/
1. bày ra, xếp ra, dàn ra, bày tỏ, trình bày; (nghĩa bóng) trưng bày; 2. làm sạch, giải phóng (chỗ), dọn sạch, dọn hết.
hinauslegen /vt/
xếp [lấy, rút, dàn]... ra;