TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp ra

bày ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn hết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xếp ... ra

xếp ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xếp ra

auskramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-laufenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xếp ... ra

hinauslegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alte Fotografien auskramen

soạn ra những tấm ảnh cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lục ra; bày ra; xếp ra; dàn ra; soạn ra;

soạn ra những tấm ảnh cũ. : alte Fotografien auskramen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufenlegen /vt/

1. bày ra, xếp ra, trải ra; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, thuyết minh; -

auskramen /vt/

1. bày ra, xếp ra, dàn ra, bày tỏ, trình bày; (nghĩa bóng) trưng bày; 2. làm sạch, giải phóng (chỗ), dọn sạch, dọn hết.

hinauslegen /vt/

xếp [lấy, rút, dàn]... ra;