aufgehen /(unr. V.; ist)/
mở ra (sich öffnen);
đột nhiên cánh cửa mở bật ra. : plötzlich ging die Tür auf
auftun /(unr. V.; hat)/
(geh , veraltend) mở ra (aufmachen, öffnen);
ausziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo ra;
mở ra (verlängern, vergrößern);
auftun /(unr. V.; hat)/
(geh ) mở ra;
bật ra (sich öffnen);
cánh cửa bật mở ra. : die Tür tat sich auf
aushängen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
mở ra (sich lösen);
aufschlagen /(st. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở' , schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra! : er überflog die aufgeschlagene Seite
ablassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra;
mở ra;
tháo tấm biền nhỏ ra : das Schildchen ablạssen
ansteohen /(st. V.; hat)/
đục thủng ra;
mở ra;
đục khui thùng bia. : ein Fass Bier anstechen
aufwickeln /(sw. V.; hat)/
(giấy gói, vật bao bọc) tháo;
gỡ;
mở ra;
klaffen /[’klafon] (sw. V.; hat)/
há;
hé;
mở ra;
một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô. : vor uns klafft ein Abgrund
eröffnen /(sw. V.; hat)/
mở ra (triển vọng );
tạo điều kiện;
mở ra những triển vọng mới cho ai : jmdm. neue Möglichkeiten eröffnen lời đề nghị đó đã mở ra cho tôi những triển vọng mới. 1 : das Angebot eröff net mir neue Aussichten
anstellen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
vặn cho chảy ra;
mở nước. : das Wasser anstellen
eröffnen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) bắt đầu tiến hành;
mở ra;
cuộc điểu tra chống lại ông ta đã được bắt đầu từ hôm qua. : gestern wurde gegen ihn das Verfahren eröffnet
umklappen /(sw. V.)/
l f (hat) lật lên;
mở (nắp, ghế ngồi v v ) ra;
aufjklappen /(sw. V.)/
(hat) mở ra;
lật ra;
bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );
hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp. : er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt
ausfalten /(sw. V.; hat)/
(Gefaltetes) lật ra;
mở ra;
trải ra (ausklappen);
aufmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mở ra;
tháo ra;
cởi ra (öffnen);
hắn đã không mở cửa cho tôi vào. : er hat mir nicht aufgemacht
aufrollen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
lật ra (auseinander rollen);
abwickeln /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
cuộn ra;
tôi tháo chỉ từ cuộn ra. : ich wick[e]le den Faden ab
abspulen /(sw. V.; hat)/
tháo ra;
mở ra;
cuộn ra;
entbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở ra;
trải ra;
xòe ra (ausbreiten, entfalten);
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
phơi bày ra;
mở ra;
trải rộng [auf + Akk , zu + Dat : đến ];
mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì : jmdm. den Blick für etw. öffnen
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
mở ra;
hiện ra;
được tạo ra (sich eröffnen, sich ergeben);
đấy sẽ là một cơ hội chó chị. : hier bietet sich [dir] eine Gelegen heit
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
(geh ) mở ra;
hở ra;
tạo khe hở;
aufgehen /(unr. V.; ist)/
nở ra;
mở ra;
bung ra;
xòe ra (sich entfalten);
chiếc dù không mở ra. : der Fallschirm ging nicht auf
aufschwingen /(st. V.; hat)/
vẫy;
mở ra;
bung ra bay phập phồng (sich schwingend öffnen);
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
mở;
mở ra;
bóc ra;
tháo ra;
mở cửa : die Tür öffnen anh ta lật quyển sách ra : er Öffnete das Buch mở cúc áo cổ : den Kragenknopf öffnen dang tay ra. : die Arme weit öffnen
ausweiten /(sw. V.; hat)/
mở rộng;
mở ra;
bành trướng;
phát triển (erweitern, vergrößern);
auffalten /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giở ra;
mở ra;
lật ra;
giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten
losschnallen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
cởi ra;
nới ra;
ausbreiten /(sw. V.; hat)/
trải ra;
mở ra;
giăng ra;
căng ra (auseinander breiten);
dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng. : sie breitete ein Tuch über den (auch
erschließen /(st. V; hat)/
mở ra;
tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận (zugäng lich machen);
tạo điều kiện cho ai tiếp cận được cái gì : jmdm. etw. erschließen (fig.) tìm thị trường mái cho một sản phẩm. : für ein Produkt neue Märkte er schließen
losbinden /(st V.; hat)/
tháo (đây, nút thắt ) ra;
mở ra;
gỡ nút;
cởi nút ra;
breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở ra;
tháo ra;
trải ra;
căng rộng ra (ausbreiten);
losmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra;
mở ra;
cởi ra;
tháo nút;
gỡ nút;
tháo dây cột thuyền : das Boot 1758 losmachen vui chơi thoải mái. : einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)
erbrechen /(st. V.; hat)/
(geh ) bẻ vỡ;
bẻ gãy;
đập vỡ;
phá vỡ;
nạy ra;
mở ra;
entrollen /(sw. V.) (geh.)/
(hat) mở cuộn ra;
tháo cuộn ra;
mở ra;
trải ra;
cuộn mở một lá cờ ra : eine Fahne entrollen
aufschweißen /(sw. V.; hat) (Technik)/
dùng mỏ đốt cắt ra;
tháo ra;
mở ra;