TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở ra

mở ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chuyển ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục thủng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

há

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn cho chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra bay phập phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi nút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẻ ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nứt ra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mở ra

l f lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mở cuộn ra

mở cuộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo cuộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dùng mỏ đốt cắt ra

dùng mỏ đốt cắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mở ra

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unfold

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dehisce

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mở ra

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfessen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

los- binden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich reißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsiegeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansteohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eröffnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gähnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dehisce

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mở ra

umklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mở cuộn ra

entrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dùng mỏ đốt cắt ra

aufschweißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich ging die Tür auf

đột nhiên cánh cửa mở bật ra.

die Tür tat sich auf

cánh cửa bật mở ra.

er überflog die aufgeschlagene Seite

anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở', schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra!

das Schildchen ablạssen

tháo tấm biền nhỏ ra

ein Fass Bier anstechen

đục khui thùng bia.

vor uns klafft ein Abgrund

một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô.

jmdm. neue Möglichkeiten eröffnen

mở ra những triển vọng mới cho ai

das Angebot eröff net mir neue Aussichten

lời đề nghị đó đã mở ra cho tôi những triển vọng mới. 1

das Wasser anstellen

mở nước.

gestern wurde gegen ihn das Verfahren eröffnet

cuộc điểu tra chống lại ông ta đã được bắt đầu từ hôm qua.

er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt

hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp.

er hat mir nicht aufgemacht

hắn đã không mở cửa cho tôi vào.

ich wick[e]le den Faden ab

tôi tháo chỉ từ cuộn ra.

jmdm. den Blick für etw. öffnen

mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì

hier bietet sich [dir] eine Gelegen heit

đấy sẽ là một cơ hội chó chị.

der Fallschirm ging nicht auf

chiếc dù không mở ra.

die Tür öffnen

mở cửa

er Öffnete das Buch

anh ta lật quyển sách ra

den Kragenknopf öffnen

mở cúc áo cổ

die Arme weit öffnen

dang tay ra.

einen Brief auffalten

giở một bức thư ra.

sie breitete ein Tuch über den (auch

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng.

jmdm. etw. erschließen (fig.)

tạo điều kiện cho ai tiếp cận được cái gì

für ein Produkt neue Märkte er schließen

tìm thị trường mái cho một sản phẩm.

das Boot 1758 losmachen

tháo dây cột thuyền

einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)

vui chơi thoải mái.

eine Fahne entrollen

cuộn mở một lá cờ ra

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nẻ ra,nứt ra,mở ra

[DE] Dehisce

[EN] dehisce

[VI] nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)

nẻ ra,nứt ra,mở ra

[DE] Dehisce

[EN] dehisce

[VI] nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

unfold

Mở ra, trải ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

mở ra (sich öffnen);

đột nhiên cánh cửa mở bật ra. : plötzlich ging die Tür auf

auftun /(unr. V.; hat)/

(geh , veraltend) mở ra (aufmachen, öffnen);

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo ra; mở ra (verlängern, vergrößern);

auftun /(unr. V.; hat)/

(geh ) mở ra; bật ra (sich öffnen);

cánh cửa bật mở ra. : die Tür tat sich auf

aushängen /(sw. V.; hat)/

tháo ra; mở ra (sich lösen);

aufschlagen /(st. V.)/

(hat) mở ra; lật ra;

anh ta nhìn lướt qua những trang sách để mở' , schlagt s. 15 auf!: hãy mở trang 15 ra! : er überflog die aufgeschlagene Seite

ablassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) tháo ra; mở ra;

tháo tấm biền nhỏ ra : das Schildchen ablạssen

ansteohen /(st. V.; hat)/

đục thủng ra; mở ra;

đục khui thùng bia. : ein Fass Bier anstechen

aufwickeln /(sw. V.; hat)/

(giấy gói, vật bao bọc) tháo; gỡ; mở ra;

klaffen /[’klafon] (sw. V.; hat)/

há; hé; mở ra;

một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô. : vor uns klafft ein Abgrund

eröffnen /(sw. V.; hat)/

mở ra (triển vọng ); tạo điều kiện;

mở ra những triển vọng mới cho ai : jmdm. neue Möglichkeiten eröffnen lời đề nghị đó đã mở ra cho tôi những triển vọng mới. 1 : das Angebot eröff net mir neue Aussichten

anstellen /(sw. V.; hat)/

mở ra; vặn cho chảy ra;

mở nước. : das Wasser anstellen

eröffnen /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) bắt đầu tiến hành; mở ra;

cuộc điểu tra chống lại ông ta đã được bắt đầu từ hôm qua. : gestern wurde gegen ihn das Verfahren eröffnet

umklappen /(sw. V.)/

l f (hat) lật lên; mở (nắp, ghế ngồi v v ) ra;

aufjklappen /(sw. V.)/

(hat) mở ra; lật ra; bật ra (ghế gấp, bàn gấp V V );

hắn đã bật con dao ra nhanh như chớp. : er hatte das Messer blitzschnell aufgeklappt

ausfalten /(sw. V.; hat)/

(Gefaltetes) lật ra; mở ra; trải ra (ausklappen);

aufmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mở ra; tháo ra; cởi ra (öffnen);

hắn đã không mở cửa cho tôi vào. : er hat mir nicht aufgemacht

aufrollen /(sw. V.; hat)/

mở ra; tháo ra; lật ra (auseinander rollen);

abwickeln /(sw. V.; hat)/

mở ra; tháo ra; cuộn ra;

tôi tháo chỉ từ cuộn ra. : ich wick[e]le den Faden ab

abspulen /(sw. V.; hat)/

tháo ra; mở ra; cuộn ra;

entbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

mở ra; trải ra; xòe ra (ausbreiten, entfalten);

öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/

phơi bày ra; mở ra; trải rộng [auf + Akk , zu + Dat : đến ];

mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì : jmdm. den Blick für etw. öffnen

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

mở ra; hiện ra; được tạo ra (sich eröffnen, sich ergeben);

đấy sẽ là một cơ hội chó chị. : hier bietet sich [dir] eine Gelegen heit

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;

aufgehen /(unr. V.; ist)/

nở ra; mở ra; bung ra; xòe ra (sich entfalten);

chiếc dù không mở ra. : der Fallschirm ging nicht auf

aufschwingen /(st. V.; hat)/

vẫy; mở ra; bung ra bay phập phồng (sich schwingend öffnen);

öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/

mở; mở ra; bóc ra; tháo ra;

mở cửa : die Tür öffnen anh ta lật quyển sách ra : er Öffnete das Buch mở cúc áo cổ : den Kragenknopf öffnen dang tay ra. : die Arme weit öffnen

ausweiten /(sw. V.; hat)/

mở rộng; mở ra; bành trướng; phát triển (erweitern, vergrößern);

auffalten /(sw. V.; hat)/

trải ra; giở ra; mở ra; lật ra;

giở một bức thư ra. : einen Brief auffalten

losschnallen /(sw. V.; hat)/

mở ra; tháo ra; cởi ra; nới ra;

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

trải ra; mở ra; giăng ra; căng ra (auseinander breiten);

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng. : sie breitete ein Tuch über den (auch

erschließen /(st. V; hat)/

mở ra; tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận (zugäng lich machen);

tạo điều kiện cho ai tiếp cận được cái gì : jmdm. etw. erschließen (fig.) tìm thị trường mái cho một sản phẩm. : für ein Produkt neue Märkte er schließen

losbinden /(st V.; hat)/

tháo (đây, nút thắt ) ra; mở ra; gỡ nút; cởi nút ra;

breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

mở ra; tháo ra; trải ra; căng rộng ra (ausbreiten);

losmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tháo ra; mở ra; cởi ra; tháo nút; gỡ nút;

tháo dây cột thuyền : das Boot 1758 losmachen vui chơi thoải mái. : einen/etw. losmachen (ugs., bes. Jugendspr.)

erbrechen /(st. V.; hat)/

(geh ) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy ra; mở ra;

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

(hat) mở cuộn ra; tháo cuộn ra; mở ra; trải ra;

cuộn mở một lá cờ ra : eine Fahne entrollen

aufschweißen /(sw. V.; hat) (Technik)/

dùng mỏ đốt cắt ra; tháo ra; mở ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect, uncover, unfix

mở ra

 roll out /toán & tin/

mở ra, chuyển ra

roll out

mở ra, chuyển ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở ra

öffnen vt, aufmachen vt, entfalten vt, entfessen vt, ablösen vt, los- binden vt, sich öffnen, sich reißen, entsiegeln vt, aufbrechen vt; dược mở ra sich öffnen, sich entfalten.