TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gähnen

ngáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

há hốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gähnen

Gähnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.

Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

ngáp;

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gähnen /n -s/

1. [sự] ngáp; 2. [sự] há hốc.