Việt
ngáp
há hốc.
mở ra
hở ra
tạo khe hở
Đức
Gähnen
Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.
Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
ngáp;
(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;
Gähnen /n -s/
1. [sự] ngáp; 2. [sự] há hốc.