Việt
ngáp
há hốc.
Anh
gape
yawn
Đức
gähnen
gähnend
sự ngáp Gähnen
Gähnsucht
One morning he wakes up and … As the sun rises over the city, ten thousand people yawn and take their toast and coffee.
Một buối sáng ông thức dậy và … Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.
Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.
Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.
Gähnen /n -s/
1. [sự] ngáp; 2. [sự] há hốc.
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
ngáp;
gape, yawn
gähnen vi; gähnend (a); sự ngáp Gähnen n, Gähnsucht f