TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngáp

ngáp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

há hốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngáp

 gape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yawn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngáp

gähnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gähnend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự ngáp Gähnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gähnsucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One morning he wakes up and … As the sun rises over the city, ten thousand people yawn and take their toast and coffee.

Một buối sáng ông thức dậy và … Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn die Sonne über der Stadt aufgeht, gähnen Zehntausende, essen ihre Semmeln und trinken Kaffee.

Khi mặt trời mọc trên thành phố thì cả vạn người ngáp, ăn bánh mì, uống cà phê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gähnen /n -s/

1. [sự] ngáp; 2. [sự] há hốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

ngáp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gape, yawn

ngáp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngáp

gähnen vi; gähnend (a); sự ngáp Gähnen n, Gähnsucht f