TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

há hốc

há hốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ toang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoác miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

há hốc

gähnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klaffend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderklaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als es in dem Kleid zu der Hochzeit kam, wussten sie alle nicht, was sie vor Verwunderung sagen sollten.

Với bộ quần áo ấy cô đến dạ hội, mọi người hết sức ngạc nhiên há hốc mồm ra nhìn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrecken /vt/

1. mỏ toang, há hốc (mồm); trố (mắt), giương (mắt); 2. duỗi, vươn, giơ;

auseinanderklaffen /vi/

1. há hốc, hoác miệng; 2. không hợp nhau, bất đồng ý kiến; auseinander

Từ điển tiếng việt

há hốc

- đg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

há hốc

gähnen vi, weit öffnen vt, aufsperren vt; klaffend (a); miệng há hốc klaffender Mund m; há hốc miệng ngạc nhiên vor D Mund und Nase aufsperren