Việt
há hốc
mỏ toang
duỗi
vươn
giơ
hoác miệng
không hợp nhau
bất đồng ý kiến
Đức
gähnen
weit öffnen
aufsperren
klaffend
aufrecken
auseinanderklaffen
Als es in dem Kleid zu der Hochzeit kam, wussten sie alle nicht, was sie vor Verwunderung sagen sollten.
Với bộ quần áo ấy cô đến dạ hội, mọi người hết sức ngạc nhiên há hốc mồm ra nhìn.
aufrecken /vt/
1. mỏ toang, há hốc (mồm); trố (mắt), giương (mắt); 2. duỗi, vươn, giơ;
auseinanderklaffen /vi/
1. há hốc, hoác miệng; 2. không hợp nhau, bất đồng ý kiến; auseinander
- đg. (kng.). Há rất to. Há hốc miệng, kinh ngạc.
gähnen vi, weit öffnen vt, aufsperren vt; klaffend (a); miệng há hốc klaffender Mund m; há hốc miệng ngạc nhiên vor D Mund und Nase aufsperren