TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo khe hở

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tạo khe hở

gähnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abhilfe durch konstruktive Maßnahmen, z. B. durch Spaltvermeidung.

Đề phòng bằng biện pháp thiết kế t.d. tránh tạo khe hở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/

(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;