Việt
mở ra
hở ra
tạo khe hở
Đức
gähnen
Abhilfe durch konstruktive Maßnahmen, z. B. durch Spaltvermeidung.
Đề phòng bằng biện pháp thiết kế t.d. tránh tạo khe hở.
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;