Việt
ngáp
há hốc.
mở ra
hở ra
tạo khe hở
Đức
Gähnen
gähnen /[’ge:nan] (sw. V.; hat)/
ngáp;
(geh ) mở ra; hở ra; tạo khe hở;
Gähnen /n -s/
1. [sự] ngáp; 2. [sự] há hốc.