Việt
mở ra
tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận
Đức
erschließen
jmdm. etw. erschließen (fig.)
tạo điều kiện cho ai tiếp cận được cái gì
für ein Produkt neue Märkte er schließen
tìm thị trường mái cho một sản phẩm.
erschließen /(st. V; hat)/
mở ra; tạo điều kiện tiếp xúc hay tiếp cận (zugäng lich machen);
tạo điều kiện cho ai tiếp cận được cái gì : jmdm. etw. erschließen (fig.) tìm thị trường mái cho một sản phẩm. : für ein Produkt neue Märkte er schließen