erbrechen /(st. V.; hat)/
(geh ) bẻ vỡ;
bẻ gãy;
đập vỡ;
phá vỡ;
nạy ra;
mở ra;
sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/
(hat) bẻ vỡ;
bẻ gãy;
đập vỡ;
phá vỡ;
nạy;
cạy;
giật đứt;
(nghĩa bóng) nỗi vui mừng khiến ngực hắn muốn nổ tung. : die Freude sprengte ihm fast die Brust
einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/
(hat) bẻ vỡ;
bẻ gãy;
đập vỡ;
phá vỡ;
nạy;
cạy;
làm vỡ;
đập vỡ;
đục thủng;
phá võ một bức tường. 1 : eine Mauer einbrechen