Việt
nẻ ra
nứt ra
mở ra
khe
khe nứt // nứt rạn
vô
nứt
rạn
nứt rạn
nút nẻ
nổ
nổ tung
vở tung
võ tan
Anh
dehisce
chap
Đức
Dehisce
zerspringen
das Herz will mir zerspringen
tim tôi sẽ bị tan vô.
zerspringen /vi (s)/
bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.
khe , khe nứt // nứt rạn , nẻ ra
nẻ ra,nứt ra,mở ra
[DE] Dehisce
[EN] dehisce
[VI] nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)
[VI] nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả