Việt
vô
nứt
rạn
nứt rạn
nút nẻ
nẻ ra
nổ
nổ tung
vở tung
võ tan
Đức
zerspringen
das Herz will mir zerspringen
tim tôi sẽ bị tan vô.
zerspringen /vi (s)/
bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.