Việt
khe
kẽ nứt
vết rạn
khe nứt
vết rạn/nứt
nứt
rạn
đập
giã
khe nứt // nứt rạn
nẻ ra
đường nứt
bốn
Anh
chap
craze
choppy
crack
quadruplegấp bốn
bộ bốn
chập
quadruplegấp bốn,bộ bốn,chập
chap, craze
chap, choppy, crack
khe , khe nứt // nứt rạn , nẻ ra
o khe, khe nứt
khe, kẽ nứt, vết rạn; nứt; rạn; đập, giã
khe, kẽ nứt, vết rạn/nứt