expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(hat) (Politik) bành trướng (thế lực);
ausbreiten /(sw. V.; hat)/
lan rộng;
bành trướng;
xâm chiếm;
bệnh dịch đang lan tràn. : Seuchen breiten sich aus
ausweiten /(sw. V.; hat)/
mở rộng;
mở ra;
bành trướng;
phát triển (erweitern, vergrößern);
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
nới rộng;
mở rộng;
bành trướng;
khuyếch trương (erweitern);
mở rộng ranh giới -một quốc gia. : die Grenzen eines Staates ausdehnen
sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/
tăng lên;
phát triển;
mở rộng;
bành trướng (sich ausbreiten, sich ausdehnen, sich vermehren);
dân số tăng hàng năm' , sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng. : die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr
ausweiten /(sw. V.; hat)/
ĨŨ Ở rộng;
phát triển;
bành trướng;
lớn lên (sich erweitern, sich vergrößern);
phát triển thành cuộc khủng hoảng. : sich zur Krise ausweiten
extensivieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
mở rộng;
nới rộng;
khuếch trương;
bành trướng;
căng;
giãn rộng;