TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bành trướng

bành trướng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ĨŨ Ở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bành trướng

expansiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergrößern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

expandieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extensivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seuchen breiten sich aus

bệnh dịch đang lan tràn.

die Grenzen eines Staates ausdehnen

mở rộng ranh giới -một quốc gia.

die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr

dân số tăng hàng năm', sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng.

sich zur Krise ausweiten

phát triển thành cuộc khủng hoảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(hat) (Politik) bành trướng (thế lực);

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

lan rộng; bành trướng; xâm chiếm;

bệnh dịch đang lan tràn. : Seuchen breiten sich aus

ausweiten /(sw. V.; hat)/

mở rộng; mở ra; bành trướng; phát triển (erweitern, vergrößern);

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

nới rộng; mở rộng; bành trướng; khuyếch trương (erweitern);

mở rộng ranh giới -một quốc gia. : die Grenzen eines Staates ausdehnen

sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/

tăng lên; phát triển; mở rộng; bành trướng (sich ausbreiten, sich ausdehnen, sich vermehren);

dân số tăng hàng năm' , sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng. : die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr

ausweiten /(sw. V.; hat)/

ĨŨ Ở rộng; phát triển; bành trướng; lớn lên (sich erweitern, sich vergrößern);

phát triển thành cuộc khủng hoảng. : sich zur Krise ausweiten

extensivieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

mở rộng; nới rộng; khuếch trương; bành trướng; căng; giãn rộng;

Từ điển tiếng việt

bành trướng

- đgt. (H. bành: nước chảy mạnh; trướng: nước dâng lên) Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần: Chính sách bành trướng đã lỗi thời.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bành trướng

expansiv (a); vergrößern vt, sich erweitern; chính sách bành trướng Expansionspolitik f; chủ nghía bành trướng Expansionismus m; sự bành trướng Expansion f, Vergrößerung f, Ausdehnung f bành voi Elefantenlehnsessel m bảnh X. bảnh bao