TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausweiten

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ĨŨ Ở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausweiten

extend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stretch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dilate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausweiten

ausweiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus

em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng.

das Gummiband weitet sich schnell aus

sợi dây cao SU giãn rất nhanh.

sich zur Krise ausweiten

phát triển thành cuộc khủng hoảng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

dilate

ausdehnen, dehnen, ausweiten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; làm giãn ra;

du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus : em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng.

ausweiten /(sw. V.; hat)/

bị kéo căng; giãn ra quá mức;

das Gummiband weitet sich schnell aus : sợi dây cao SU giãn rất nhanh.

ausweiten /(sw. V.; hat)/

mở rộng; mở ra; bành trướng; phát triển (erweitern, vergrößern);

ausweiten /(sw. V.; hat)/

ĨŨ Ở rộng; phát triển; bành trướng; lớn lên (sich erweitern, sich vergrößern);

sich zur Krise ausweiten : phát triển thành cuộc khủng hoảng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausweiten /vt/

kéo căng, mỏ rộng, phát triển, làm tăng lên;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausweiten

extend, stretch