ausweiten /(sw. V.; hat)/
làm rộng ra;
làm giãn ra;
du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus : em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng.
ausweiten /(sw. V.; hat)/
bị kéo căng;
giãn ra quá mức;
das Gummiband weitet sich schnell aus : sợi dây cao SU giãn rất nhanh.
ausweiten /(sw. V.; hat)/
mở rộng;
mở ra;
bành trướng;
phát triển (erweitern, vergrößern);
ausweiten /(sw. V.; hat)/
ĨŨ Ở rộng;
phát triển;
bành trướng;
lớn lên (sich erweitern, sich vergrößern);
sich zur Krise ausweiten : phát triển thành cuộc khủng hoảng.