verziehen /(unr. V.)/
giãn rộng;
giãn dài;
chiếc áo thun dã bị giãn vì giặt (không đúng). : der Pullover hat sich beim Waschen verzogen
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(hat) (bildungsspr ) phồng ra;
giãn rộng;
tăng thêm (sich vergrößern, zunehmen);
extensivieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
mở rộng;
nới rộng;
khuếch trương;
bành trướng;
căng;
giãn rộng;