Việt
khuyếch trương
nới rộng
mở rộng
bành trướng
Trương độ
phạm vi
rộng mở Quãng diễn
nới rộng ra
phát triển ra.
Anh
extension
Đức
ausdehnen
die Grenzen eines Staates ausdehnen
mở rộng ranh giới -một quốc gia.
(1) Trương độ, phạm vi, rộng mở (2) Quãng diễn, nới rộng ra, khuyếch trương, phát triển ra.
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
nới rộng; mở rộng; bành trướng; khuyếch trương (erweitern);
mở rộng ranh giới -một quốc gia. : die Grenzen eines Staates ausdehnen