öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
phơi bày ra;
mở ra;
trải rộng [auf + Akk , zu + Dat : đến ];
mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì : jmdm. den Blick für etw. öffnen
demaskieren /(sw. V.; hat)/
để lộ bản chất;
để lộ bộ mặt thật;
lộ ra;
phơi bày ra (sich offenbaren);
phơi bày mình là cái gì. : sich als etw. demaskieren