TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phơi bày ra

phơi bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ bộ mặt thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phơi bày ra

öffnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demaskieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Blick für etw. öffnen

mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì

sich als etw. demaskieren

phơi bày mình là cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/

phơi bày ra; mở ra; trải rộng [auf + Akk , zu + Dat : đến ];

mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì : jmdm. den Blick für etw. öffnen

demaskieren /(sw. V.; hat)/

để lộ bản chất; để lộ bộ mặt thật; lộ ra; phơi bày ra (sich offenbaren);

phơi bày mình là cái gì. : sich als etw. demaskieren