Việt
để lộ bản chất
để lộ bộ mặt thật
lộ ra
phơi bày ra
Đức
demaskieren
sich als etw. demaskieren
phơi bày mình là cái gì.
demaskieren /(sw. V.; hat)/
để lộ bản chất; để lộ bộ mặt thật; lộ ra; phơi bày ra (sich offenbaren);
phơi bày mình là cái gì. : sich als etw. demaskieren