demaskieren /(sw. V.; hat)/
tháo mặt nạ ra;
demaskieren /(sw. V.; hat)/
để lộ bản chất;
để lộ bộ mặt thật;
lộ ra;
phơi bày ra (sich offenbaren);
sich als etw. demaskieren : phơi bày mình là cái gì.
demaskieren /(sw. V.; hat)/
lột mặt nạ;
vạch;
mặt;
lột trần;
tố cáo;
lật tẩy;
phát giác;
vạch mặt chỉ tên (entlarven);
einen Betrüger demaskieren : vạch mặt một kẻ lừa đảo.
demaskieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) phá bỏ lớp ngụy trang;
dỡ lớp ngụy trang (cho trận địa hoặc loại vũ khí hạng nặng);