TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạch mặt chỉ tên

lột mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tố cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch mặt chỉ tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vạch mặt chỉ tên

demaskieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Betrüger demaskieren

vạch mặt một kẻ lừa đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demaskieren /(sw. V.; hat)/

lột mặt nạ; vạch; mặt; lột trần; tố cáo; lật tẩy; phát giác; vạch mặt chỉ tên (entlarven);

vạch mặt một kẻ lừa đảo. : einen Betrüger demaskieren