Việt
lật ra
mở ra
trải ra
phát triển
Đức
ausfalten
die Anlagen falten sich aus
những năng khiếu bẩm sinh phát triển.
ausfalten /(sw. V.; hat)/
(Gefaltetes) lật ra; mở ra; trải ra (ausklappen);
phát triển (sich entfalten);
die Anlagen falten sich aus : những năng khiếu bẩm sinh phát triển.