TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfold

Mở ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trải ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không gấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xổ tung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

unfold

unfold

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

unfold

ausklappen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

The woman from the future, thrust without warning into this time and this place and now attempting to be invisible in her darkened spot at no. 22 Kramgasse, knows the Klausen story and a thousand other stories waiting to unfold, dependent on the births of children, the movement of people in the streets, the songs of birds at certain moments, the precise position of chairs, the wind.

Từ tương lai, người đàn bà nọ bị thả về thời gian và nơi chốn này mà không được báo trước, bà cố ẩn mình trong góc tối trước căn nhà số 22 Kramgasse để không ai nhìn thấy; bà biết câu chuyện về dòng họ Klausen và hàng nghìn chuyện khác sẽ xảy ra, tùy thuộc vào những đứa trẻ sinh ra, cung cách người ta đi đứng trên đường phô, tiếng chim hót vào một thời điểm nào đó, vị trí chính xác của những cái ghế và tùy thuộc vào gió.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unfold

không cuộn, không gấp, xổ tung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausklappen

unfold

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

unfold

Mở ra, trải ra