Anh
unfold
Đức
ausklappen
Liegt ein Fehler im System vor, so wird der Fahrer über den Warnsummer und über das Display informiert, dass er das Kupplungspedal ausklappen soll.
Khi có lỗi trong hệ thống, người lái được thông tin qua còi cảnh báo và qua màn hình để lật bàn đạp ly hợp ra.