TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãn nỏ

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n<5 rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãn nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giãn nỏ

Verbreiterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbreiterung /í =, -en/

sự] mỏ rộng, nói rộng, n< 5 rộng, giãn nỏ; [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương.

Weitung /í =, -en/

1. [sự] mỏ rộng, nói rộng, nỏ rộng, giãn nỏ; 2. [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.