Việt
mỏ rộng
nói rộng
n<5 rộng
giãn nỏ
nỏ rộng
tăng lên
nâng cao
khuếch trương
phát triển.
Đức
Verbreiterung
Weitung
Verbreiterung /í =, -en/
sự] mỏ rộng, nói rộng, n< 5 rộng, giãn nỏ; [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương.
Weitung /í =, -en/
1. [sự] mỏ rộng, nói rộng, nỏ rộng, giãn nỏ; 2. [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.