Việt
mỏ rộng
nói rộng
n<5 rộng
giãn nỏ
sự mở rộng
sự nới rộng
sự làm rộng ra
chỗ nở rộng
chỗ được mở rộng
chỗ được nới rộng
sự mỏ mang
sự khuếch trương
Đức
Verbreiterung
Verbreiterung /die; -, -en/
sự mở rộng; sự nới rộng; sự làm rộng ra;
chỗ nở rộng; chỗ được mở rộng; chỗ được nới rộng;
sự mở rộng; sự mỏ mang; sự khuếch trương;
Verbreiterung /í =, -en/
sự] mỏ rộng, nói rộng, n< 5 rộng, giãn nỏ; [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương.