caverne
caverne [kavERn] n. f. 1. Hang, động. Les hommes préhistoriques ont décoré les parois de nombreuses cavernes: Những ngưòi tiền sử đã trang trí lên vách của nhiều hang dộng. L’Âge des cavernes: Thòi dại hang dộng. La caverne d’Ali-Baba: Hang Ali-Ba ba. Đồng grotte. 2. Ï Hang (bệnh ở mô mềm). Caverne tuberculeuse: Hốc lao (ở phổi).