TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

caverne

cave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

caverne

Höhle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaverne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

caverne

caverne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Caverne tuberculeuse

Hốc lao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caverne /SCIENCE/

[DE] Höhle; Kaverne

[EN] cave; cavern

[FR] caverne

caverne,cavité /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hohlraum; Kaverne

[EN] cavity

[FR] caverne; cavité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

caverne

caverne [kavERn] n. f. 1. Hang, động. Les hommes préhistoriques ont décoré les parois de nombreuses cavernes: Những ngưòi tiền sử đã trang trí lên vách của nhiều hang dộng. L’Âge des cavernes: Thòi dại hang dộng. La caverne d’Ali-Baba: Hang Ali-Ba ba. Đồng grotte. 2. Ï Hang (bệnh ở mô mềm). Caverne tuberculeuse: Hốc lao (ở phổi).