TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội

nội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nội

 inner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Intra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

internal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Innenraumheizung

Sưởi nội thất

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Möbel 7,0%

Nội thất 7,0%

:: Geringe Eigenspannungen

 Nội ứng suất thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische innere Energie, massenbezogene innere Energie

Nội năng riêng, nội năng theo khối lượng

Satzinhalt

Nội dung chỉ dẫn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội

1) (y) innerlich (a), innen (a), innerhaft (a), inwendig (a), Innen- (a), Binnen- (a);

2) (trong nước) ein- heimlich (a), inländisch (a), Inlands- (a); hang nội Erzeugnisse n/pl der einheimlichen Produktion;

3) (chí thời gian) im Verlaufe, innerhalb (adv); nội trong một tuân innerhalb einer Woche;

4) (chỉ người) nur (adv), bloß (adv); nội trong máy người nur diese Menschen;

5) dại nội Kaiserpalast m;

6) (bên nội) väterlicherseits (adv); bà nội väterlicherseits Großmutter f; cụ nội Urgroßvater m väterlicherseits; ông nội Großvater m väterlicherseits;

nội

tạng (g/phẫu) Eingeweide n, innere Organe n/pl

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nội

interior, inner, internal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner /xây dựng/

nội

 Intra /điện tử & viễn thông/

bên trong, nội