TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrgastraum

khoang hành khách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cabin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fahrgastraum

passenger compartment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

interior

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

passenger cabin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fahrgastraum

Fahrgastraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrgastzelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrgastzelle,Fahrgastraum

[EN] passenger cabin; passenger compartment

[VI] Khoang hành khách, cabin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrgastraum /m/Đ_SẮT/

[EN] passenger compartment

[VI] khoang hành khách

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrgastraum

interior