TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội thất xe

nội thất xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nội thất xe

interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ermöglicht gute Beheizung des Fahrzeuginnenraums.

Tạo điều kiện cho việc sưởi nội thất xe tốt hơn.

v Stark verzögerte und ungleichmäßige Fahrzeuginnenraumheizung.

Việc sưởi ấm nội thất xe bị trì hoãn nhiều và không đều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior /xây dựng/

nội thất xe

 interior /ô tô/

nội thất xe