TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interior

nội thất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội thất xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp kính bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái không khí trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interior

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glazing from inside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indoor air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior /xây dựng/

nội thất

 interior /ô tô/

nội thất xe

 interior /xây dựng/

thuộc bên trong

Phần bên trong của một tòa nhà.

The inside part of a building.

 interior /toán & tin/

tính trong

 interior

phần bên trong

 interior /điện lạnh/

phần bên trong

 inside, interior /toán & tin/

phần trong

glazing from inside, interior

sự lắp kính (từ) bên trong

indoor air conditions, in-house, interior

trạng thái không khí trong nhà

Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.

Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..