glazing from inside, interior
sự lắp kính (từ) bên trong
internal glazing
sự lắp kính bên trong
glazing from inside /xây dựng/
sự lắp kính (từ) bên trong
internal glazing /xây dựng/
sự lắp kính bên trong
glazing from inside /xây dựng/
sự lắp kính (từ) bên trong
internal glazing /xây dựng/
sự lắp kính bên trong