TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indoor air conditions

trạng thái không khí trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

indoor air conditions

indoor air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indoor air conditions, in-house, interior

trạng thái không khí trong nhà

Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.

Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..

indoor air conditions, air datum, air-conditions

trạng thái không khí trong nhà