indoor air conditions, in-house, interior
trạng thái không khí trong nhà
Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.
Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..
indoor air conditions, air datum, air-conditions
trạng thái không khí trong nhà