TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air datum

trạng thái không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái không khí trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện không khí ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air datum

 air datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indoor air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaving air conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air datum /toán & tin/

trạng thái không khí

indoor air conditions, air datum, air-conditions

trạng thái không khí trong nhà

leaving air conditions, air datum, air-conditions

điều kiện không khí ra