Việt
trạng thái không khí
Anh
air conditions
air datum
air-conditions
Zustand feuchter Luft und Taupunkttemperatur:
Trạng thái không khí ẩm và nhiệt độ điểm sương
air conditions /toán & tin/
air datum /toán & tin/
air-conditions /toán & tin/