TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inside

bề mặt bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chất trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất trước bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trong của tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inside

 inside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner prestress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner face of wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inside

bề mặt bên trong

 inside /toán & tin/

tính chất trong

 inside

phía trong

 inside, interior /toán & tin/

phần trong

inner prestress, inside

ứng suất trước bên trong

inner face of wall, inner side, inside

mặt trong của tường