Việt
Bề trong
nội giới
nội tâm
bên trong
phía trong
vẻ bên trong.
Anh
interior
Đức
Interieur
Interieur /n -s, -e u -s/
bên trong, phía trong, bề trong, vẻ bên trong.
Bề trong, nội giới, nội tâm