Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/
(bildungsspr ) phần trong;
phía bên trong (phòng);
Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/
trang thiết bị trong phòng;
nội thất;
Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/
(bild Kunst) tranh vẽ cảnh trong phòng;