TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interieur

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ bên trong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang thiết bị trong phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh vẽ cảnh trong phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

interieur

Interieur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/

(bildungsspr ) phần trong; phía bên trong (phòng);

Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/

trang thiết bị trong phòng; nội thất;

Interieur /[ete'rĨ0:r],das; -s, -s u. -e/

(bild Kunst) tranh vẽ cảnh trong phòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interieur /n -s, -e u -s/

bên trong, phía trong, bề trong, vẻ bên trong.