Việt
phim đèn chiếu
phim dương
Anh
slide
Đức
Glaslichtbild
Diapositiv
Diapositiv /[auch: ... ti:f], das; -s, -e (Fot.)/
phim dương; phim đèn chiếu (Dia);
Glaslichtbild /n -(e)s, -er (ảnh)/
phim dương, phim đèn chiếu; Glas
slide /toán & tin/