schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) đẩy vào;
cho trượt vào;
đưa vào;
đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) : Brot in den Ofen schieben người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích : die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : er schob sich durchs Gewühl