TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho trượt vào

đẩy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trượt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho trượt vào

schieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot in den Ofen schieben

đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai)

die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer

người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích

er schob sich durchs Gewühl

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieben /['ji:ban] (st. V.)/

(hat) đẩy vào; cho trượt vào; đưa vào;

đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) : Brot in den Ofen schieben người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích : die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : er schob sich durchs Gewühl