Việt
sự rung dộng
sự rung động
sự xung động
sự dồn đẩy
sự đổ dồn
Anh
surging
foaming
surge
Đức
ab- und zunehmende Bewegung
Schaumbildung
Schieben
Surging
Pháp
spumescence
écumage
cavalement
foaming,surging /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schaumbildung
[EN] foaming; surging
[FR] spumescence; écumage
surge,surging /FISCHERIES/
[DE] Schieben; Surging
[EN] surge; surging
[FR] cavalement
sự dồn đẩy, sự đổ dồn
sự hóc dồn động cơ Sự thay đổi vòng quay hoặc công suất động cơ theo từng đợt hay theo chu kỳ dao động. Nguyên nhân thường là do có trục trặc trong hệ thống điều tiết nhiên liệu.
o sự rung động, sự xung động