TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surging

sự rung dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rung động

 
Tự điển Dầu Khí

sự xung động

 
Tự điển Dầu Khí

sự dồn đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổ dồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

surging

surging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foaming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surging

ab- und zunehmende Bewegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaumbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Surging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surging

spumescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavalement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foaming,surging /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schaumbildung

[EN] foaming; surging

[FR] spumescence; écumage

surge,surging /FISCHERIES/

[DE] Schieben; Surging

[EN] surge; surging

[FR] cavalement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surging

sự dồn đẩy, sự đổ dồn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ab- und zunehmende Bewegung

surging

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

surging

sự hóc dồn động cơ Sự thay đổi vòng quay hoặc công suất động cơ theo từng đợt hay theo chu kỳ dao động. Nguyên nhân thường là do có trục trặc trong hệ thống điều tiết nhiên liệu.

Tự điển Dầu Khí

surging

o   sự rung động, sự xung động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surging

sự rung dộng